平行六面体
へーこーろくめんたい
Hình hộp
Khối lục diện
平行六面体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行六面体
平行六面体(orta ~ 直方体) へいこうろくめんたい(orta ~ ちょくほうたい)
parallelepiped
六面体 ろくめんたい
lục lăng.
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
六体 りくたい ろくたい
6 loại của chữ hán
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
被削面 ひ削面
mặt gia công
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.