四月馬鹿
しがつばか「TỨ NGUYỆT MÃ LỘC」
☆ Danh từ
Nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4

四月馬鹿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四月馬鹿
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
四月 しがつ
tháng tư
馬鹿チョンカメラ ばかチョンカメラ バカチョンカメラ
máy ảnh hoàn toàn tự động
ワープロ馬鹿 ワープロばか
người nào đó ability kanji - ghi (của) ai đã được chịu đựng vì overreliance trên (về) những hệ thống chuyển đổi kana - > kanji đã nhập vào văn bản tiếng nhật trên (về) một máy tính
馬鹿鮫 ばかざめ バカザメ
cá nhám phơi nắng