四次元CT
よんじげんCT
Chụp ct 4 chiều
四次元CT được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四次元CT
四次元 よじげん しじげん よんじげん
kích thước (thứ) tư; bốn kích thước
四次元の よんじげんの
có bốn chiều
次元 じげん
chiều
コーンビームCT コーンビームCT
phương pháp chụp x quang cone beam ct
マルチスライスCT マルチスライスCT
chụp cắt lớp vi tính nhiều vùng
スパイラルコーンビームCT スパイラルコーンビームCT
chụp phim conebeam ct
四次元超立方体 よじげんちょうりっぽうたい
tesseract
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.