四次元超立方体
よじげんちょうりっぽうたい
☆ Danh từ
Tesseract

四次元超立方体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四次元超立方体
超立方体 ちょうりっぽうたい
hình dáng lạ
四次元 よじげん しじげん よんじげん
kích thước (thứ) tư; bốn kích thước
四次元CT よんじげんCT
chụp ct 4 chiều
四次元の よんじげんの
có bốn chiều
立方体 りっぽうたい
lập phương; khối vuông; khối lập phương
四次方程式 よんじほうていしき
phương trình bậc 4
次元 じげん
chiều
二元連立一次方程式 にげんれんりついちじほうていしき
hệ phương trình tuyến tính nhị phân