Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ
四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ネッカチーフ
khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức
四角 しかく
bốn góc
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四角四面な人 しかくしめんなひと
người quá nghiêm túc, người quá chăm chỉ
四角数 しかくすー
số tứ giác
四角豆 しかくまめ シカクマメ
đậu rồng
四角錐 しかくすい
Kim tự tháp,hình chóp đáy tứ giác
四角形 しかくけい しかっけい
hình tứ giác