ネッカチーフ
☆ Danh từ
Khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức
Khăn trùm đầu.

Từ đồng nghĩa của ネッカチーフ
noun
ネッカチーフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネッカチーフ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四角なネッカチーフ しかくなねっかちーふ
khăn vuông.