Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四角スイカ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
スイカ属 スイカぞく
chi citrullus (một chi thực vật có hoa trong họ bầu bí (cucurbitaceae))
四角 しかく
bốn góc
四角四面 しかくしめん
hình vuông
モバイルスイカ モバイル・スイカ
Mobile Suica, train ticketing system (mobile phone fitted with special chip used as swipe card)
四角数 しかくすー
số tứ giác
四角豆 しかくまめ シカクマメ
đậu rồng
四角錐 しかくすい
Kim tự tháp,hình chóp đáy tứ giác