四角張る
しかくばる「TỨ GIÁC TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để (thì) góc; để (thì) hình thức

Bảng chia động từ của 四角張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四角張る/しかくばるる |
Quá khứ (た) | 四角張った |
Phủ định (未然) | 四角張らない |
Lịch sự (丁寧) | 四角張ります |
te (て) | 四角張って |
Khả năng (可能) | 四角張れる |
Thụ động (受身) | 四角張られる |
Sai khiến (使役) | 四角張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四角張られる |
Điều kiện (条件) | 四角張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 四角張れ |
Ý chí (意向) | 四角張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 四角張るな |