Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
谷 たに
khe
珍談 ちんだん
giai thoại; truyện vui; chuyện ít thấy.