Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四つ辻 よつつじ
ngã tư
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
辻 つじ
đường phố; crossroad
辻々 つじ々
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
辻君 つじぎみ つじくん
gái mại dâm, gái đứng đường