Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墳丘墓 ふんきゅうぼ
tomb embedded in a Yayoi period barrow
墳墓 ふんぼ
phần mộ; mộ
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
四隅 よすみ しぐう
bốn góc
出隅 ですみ でずみ
góc của hai bức tường, mặt phẳng, v.v.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
突出 とっしゅつ
sự chiếu; protrusion
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.