出隅
ですみ でずみ「XUẤT NGUNG」
☆ Danh từ
Góc của hai bức tường, mặt phẳng, v.v.

出隅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出隅
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
南隅 なんぐう
Góc phía Nam.
隅棟 すみむね
cạnh đỉnh hồi (giao giữa hai mái)