Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四階楼
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
第四階級 だいよんかいきゅう
giai cấp vô sản, giai cấp lao động
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà
楼観 ろうかん
chòi canh, tháp canh (trong rừng để đề phòng cháy rừng, trong một cứ điểm..)
青楼 せいろう
tháp lầu nơi có các mỹ nhân quý phái; thanh lâu, lầu xanh, nhà chứa
殿楼 でんろう
cung điện lộng lẫy
層楼 そうろう
tòa nhà cao tầng, tòa cao ốc