回収用品
かいしゅうようひん「HỒI THU DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Vật dụng thu hồi
回収用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回収用品
鉄粉/鉄片回収用品 てっぷん/てっぺんかいしゅうようひん
thiết bị thu gom bột sắt/mảnh sắt
製品回収 せいひんかいしゅう
sự thu hồi hàng hóa
収納用品 しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん
đồ dùng để chứa đồ
収納用品 しゅうのうようひん
dụng cụ lưu trữ
収納用品 しゅうのうようひん
vật dụng lưu trữ
廃品回収業 はいひんかいしゅうぎょう
nghề thu gom rác
冷媒回収補助用品 れいばいかいしゅうほじょようひん
phụ kiện hỗ trợ thu hồi chất làm lạnh
ポンプ用収納用品 ポンプようしゅうのうようひん
sản phẩm lưu trữ cho máy bơm