製品回収
せいひんかいしゅう「CHẾ PHẨM HỒI THU」
☆ Danh từ
Sự thu hồi hàng hóa

製品回収 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製品回収
回収用品 かいしゅうようひん
vật dụng thu hồi
廃品回収業 はいひんかいしゅうぎょう
nghề thu gom rác
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
回収 かいしゅう
sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
製品の回収と市場撤退 せーひんのかいしゅーとしじょーてったい
thu hồi sản phẩm và rút khỏi thị trường
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
廃品回収業者 はいひんかいしゅうぎょうしゃ
người thu gom rác
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.