Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回収 かいしゅう
sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
収金 しゅうきん おさむきん
sưu tầm; những tập hợp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
回収袋 かいしゅうふくろ
bao, túi dùng để thu hoạch