Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回帰 かいき
hồi quy
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
資本回収係数 しほんかいしゅーけーすー
hệ số thu hồi vốn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay