Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 回文素数
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素数 そすう
số nguyên tố
回文 かいぶん
đọc xuôi ngược đều giống như nhau, từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回文数(31413など) かいぶんすー(31413など)
số xuôi ngược