回転
かいてん「HỒI CHUYỂN」
Sự quay, sự xoay vòng
Sự chuyển động quay
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
妹
は
頭
の
回転
が
速
い。
Em gái tôi đầu óc xoay chuyển nhanh.
回転木馬:trò chơi ngựa gỗ xoay
回転椅子:ghế xoay.

Từ đồng nghĩa của 回転
noun
Bảng chia động từ của 回転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回転する/かいてんする |
Quá khứ (た) | 回転した |
Phủ định (未然) | 回転しない |
Lịch sự (丁寧) | 回転します |
te (て) | 回転して |
Khả năng (可能) | 回転できる |
Thụ động (受身) | 回転される |
Sai khiến (使役) | 回転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回転すられる |
Điều kiện (条件) | 回転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回転しろ |
Ý chí (意向) | 回転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回転するな |
回転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回転
総資本回転率(総資産回転率) そーしほんかいてんりつ(そーしさんかいてんりつ)
Turnover of total capital used(Turnover of total asset)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転ローン かいてんローン
khoản cho vay chu chuyển tuần hoàn
回転扉 かいてんとびら
cửa quay
回転カン かいてんカン
swivel clip
回転盤 かいてんばん
bàn xoay.
回転篩 かいてんぶるい かいてんふるい
sàng quay, thùng sàng