Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転楕円体
かいてんだえんたい
hình phỏng cầu, hình tựa cầu
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
楕円体 だえんたい
hình elip
楕円 だえん
hình bầu dục.
回転体 かいてんたい
nhất trí (của) cách mạng
楕円面 だえんめん
bề mặt elip
楕円形 だえんけい
楕円リンク だえんリンク
mắt nối hình elip
Đăng nhập để xem giải thích