Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回避 かいひ
sự tránh; sự tránh né
デッドロック回避 デッドロックかいひ
sự tránh bế tắc
リスク回避 りすくかいひ
sợ rủi ro, giảm rủi ro
逃避的 とうひてき
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回避番号 かいひばんごう
số tránh