因子
いんし「NHÂN TỬ」
☆ Danh từ
Yếu tố phân tử

Từ đồng nghĩa của 因子
noun
因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因子
腫瘍壊死因子受容体関連因子6 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし6
yếu tố 6 liên quan đến thụ thể của yếu tố hoại tử khối u (tnf)
腫瘍壊死因子受容体関連因子5 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし5
yếu tố 5 liên quan đến thụ thể của yếu tố hoại tử khối u (tnf)
腫瘍壊死因子受容体関連因子4 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし4
yếu tố 5 liên quan đến thụ thể của yếu tố hoại tử khối u (tnf)
腫瘍壊死因子受容体関連因子3 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし3
yếu tố 3 liên quan đến thụ thể của yếu tố hoại tử khối u (tnf)
腫瘍壊死因子受容体関連因子1 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし1
yếu tố 1 liên quan đến thụ thể của yếu tố hoại tử khối u (tnf)
腫瘍壊死因子受容体関連因子2 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし2
yếu tố liên quan đến hoại tử khối u tnf2
Rh因子 アールエッチいんし
yếu tố Rh
内因子 ないいんし
yếu tố nội tại