Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内因 ないいん
Nguyên nhân bên trong; nguyên nhân cốt lõi.
因子 いんし
yếu tố phân tử
内皮増殖因子 ないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mô
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
Rh因子 アールエッチいんし
yếu tố Rh
シグマ因子 シグマいんし
yếu tố sigma
ビルレンス因子 ビルレンスいんし
yếu tố độc tố
余因子 よいんし
đồng nhân tố