因数分解
いんすうぶんかい「NHÂN SỔ PHÂN GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tìm thừa số

Bảng chia động từ của 因数分解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 因数分解する/いんすうぶんかいする |
Quá khứ (た) | 因数分解した |
Phủ định (未然) | 因数分解しない |
Lịch sự (丁寧) | 因数分解します |
te (て) | 因数分解して |
Khả năng (可能) | 因数分解できる |
Thụ động (受身) | 因数分解される |
Sai khiến (使役) | 因数分解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 因数分解すられる |
Điều kiện (条件) | 因数分解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 因数分解しろ |
Ý chí (意向) | 因数分解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 因数分解するな |
因数分解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因数分解
素因数分解 そいんすうぶんかい
phân rã nguyên tố, phân rã nhân tố chính
因数分解する いんすーぶんかいする
tìm thừa số của (một số)
素因数分解する そいんすーぶんかいする
phân tích thành thừa số nguyên tố
因数 いんすう
G n
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
分解 ぶんかい
sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.