Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
狸 たぬき タヌキ
con lửng
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax
狐狸 こり
hồ ly; kẻ ranh mãnh; kẻ xảo quyệt.