団十郎丈
だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ「ĐOÀN THẬP LANG TRƯỢNG」
☆ Danh từ
Danjuro (diễn viên kabuki)

団十郎丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団十郎丈
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
薔薇十字団 ばらじゅうじだん
rosicrucian; tình đoàn kết (của) hoa hồng chéo qua
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
着丈 きたけ
chiều dài áo (đầm...)
万丈 ばんじょう
hurrah!; sống lâu; những chúc mừng; lỗ thông đầy đủ