Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
薔薇十字団 ばらじゅうじだん
rosicrucian; tình đoàn kết (của) hoa hồng chéo qua
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn