団体協約
だんたいきょうやく「ĐOÀN THỂ HIỆP ƯỚC」
☆ Danh từ
Một thỏa thuận tập thể

団体協約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団体協約
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
協約 きょうやく
hiệp ước
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
協約書 きょうやくしょ
biên bản hợp đồng; bản hiệp ước
協約国 きょうやくこく
cao thầu những sức mạnh; những bên ký kết
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体協 たいきょう
tài tử nhật bản chưng diện hiệp hội