体協
たいきょう「THỂ HIỆP」
☆ Danh từ
Tài tử nhật bản chưng diện hiệp hội

体協 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体協
団体協約 だんたいきょうやく
một thỏa thuận tập thể
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.