団体著者
だんたいちょしゃ「ĐOÀN THỂ TRỨ GIẢ」
☆ Danh từ
Tác giả của công ty

団体著者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団体著者
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
著者 ちょしゃ
tác giả; nhà văn
消費者団体 しょうひしゃだんたい
nhóm khách hàng, tập thể người tiêu dùng
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団体 だんたい
đoàn thể; tập thể