団体行動
だんたいこうどう「ĐOÀN THỂ HÀNH ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhóm lại hành vi

Từ trái nghĩa của 団体行動
Bảng chia động từ của 団体行動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 団体行動する/だんたいこうどうする |
Quá khứ (た) | 団体行動した |
Phủ định (未然) | 団体行動しない |
Lịch sự (丁寧) | 団体行動します |
te (て) | 団体行動して |
Khả năng (可能) | 団体行動できる |
Thụ động (受身) | 団体行動される |
Sai khiến (使役) | 団体行動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 団体行動すられる |
Điều kiện (条件) | 団体行動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 団体行動しろ |
Ý chí (意向) | 団体行動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 団体行動するな |