団体行動権
だんたいこうどうけん
☆ Danh từ
Quyền hành động tập thể

団体行動権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団体行動権
団体行動 だんたいこうどう
nhóm lại hành vi
人権団体 じんけんだんたい
tổ chức quyền lợi con người
利権団体 りけんだんたい
special-interest group
団体旅行 だんたいりょこう
cuộc du lịch tập thể
集団行動 しゅうだんこうどう
hoạt động theo nhóm, hành động tập thể
団体交渉権 だんたいこうしょうけん
Quyền thương lượng tập thể
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
人権保護団体 じんけんほごだんたい
tổ chức quyền lợi con người