Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 団優太
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.