Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団塊世代
だんかいせだい
thời kỳ bùng nổ sinh sản
団塊の世代 だんかいのせだい
sự bùng nổ đứa trẻ phát sinh
団塊 だんかい
tập trung; vón thành cục
団塊ジュニア だんかいジュニア
second-generation baby boomer (born 1971-1974)
マンガン団塊 マンガンだんかい
nút nhỏ chất măng gan
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
「ĐOÀN KHỐI THẾ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích