団塊
だんかい「ĐOÀN KHỐI」
☆ Danh từ
Tập trung; vón thành cục

団塊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団塊
団塊ジュニア だんかいジュニア
second-generation baby boomer (born 1971-1974)
マンガン団塊 マンガンだんかい
nút nhỏ chất măng gan
団塊世代 だんかいせだい
thời kỳ bùng nổ sinh sản
団塊の世代 だんかいのせだい
sự bùng nổ đứa trẻ phát sinh
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
塊 かたまり
cục; tảng; miếng
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.