Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団塊
だんかい
tập trung
団塊ジュニア だんかいジュニア
second-generation baby boomer (born 1971-1974)
マンガン団塊 マンガンだんかい
nút nhỏ chất măng gan
団塊世代 だんかいせだい
thời kỳ bùng nổ sinh sản
団塊の世代 だんかいのせだい
sự bùng nổ đứa trẻ phát sinh
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
塊 かたまり
cục; tảng; miếng
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
「ĐOÀN KHỐI」
Đăng nhập để xem giải thích