Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囲みクラス かこみクラス
enclosing class
囲み記事 かこみきじ
bài báo được đóng khung
囲み取材 かこみしゅざい
Phỏng vấn tại chỗ (phóng viên vây xung quanh)
囲みを破る かこみをやぶる
đánh tan sự bao vây
囲い込み かこいこみ
sự bao vây
頭囲 とうい
chu vi đầu, vòng đầu
足囲 そくい
chu vi bàn chân
三囲
mitsui (công ty)