Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囲みクラス かこみクラス
enclosing class
囲み記事 かこみきじ
bài báo được đóng khung
囲み取材 かこみしゅざい
on-the-spot interview by surrounding reporters
囲みを破る かこみをやぶる
đánh tan sự bao vây
囲い込み かこいこみ
sự bao vây
足囲 そくい
chu vi bàn chân
頭囲 とうい
chu vi đầu, vòng đầu
腰囲 ようい
phép đo hông