囲みを破る
かこみをやぶる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đánh tan sự bao vây

Bảng chia động từ của 囲みを破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 囲みを破る/かこみをやぶるる |
Quá khứ (た) | 囲みを破った |
Phủ định (未然) | 囲みを破らない |
Lịch sự (丁寧) | 囲みを破ります |
te (て) | 囲みを破って |
Khả năng (可能) | 囲みを破れる |
Thụ động (受身) | 囲みを破られる |
Sai khiến (使役) | 囲みを破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 囲みを破られる |
Điều kiện (条件) | 囲みを破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 囲みを破れ |
Ý chí (意向) | 囲みを破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 囲みを破るな |
囲みを破る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 囲みを破る
重囲を破る じゅういをやぶる
phá vòng vây.
紙を破る かみをやぶる
xé giấy
囲み かこみ
hàng rào vây quanh; cái bao; sự bao vây
殻を破る からをやぶる
phá bỏ suy nghĩ và thói quen của bản thân từ trước đến nay
獄を破る ごくをやぶる
vượt ngục, phá ngục
戒を破る かいをやぶる
Phá vỡ các điều răn của Phật
義を破る ぎをやぶる
phá vỡ lòng tin
戸を破る とをやぶる
phá cửa, làm gãy cửa...