Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図形記号
ずけいきごう
ký hiệu đồ họa
回路図記号 かいろずきごう
ký hiệu kiểu lược đồ
流れ図記号 ながれずきごう
ký hiệu lưu đồ
図形記述子 ずけいきじゅつし
nhãn mô tả bằng ảnh
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef
「ĐỒ HÌNH KÍ HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích