図形
ずけい「ĐỒ HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
図形
を
挿入
する
文書内
の
位置
Vị trí trong văn bản chèn hình
AとBの
二
つの
図形
が
相似
であることを
証明
する
Chứng minh rằng hình dáng của A và hình dáng của B là giống nhau/ chứng minh A với B là đồng dạng .
Đồ họa, hình ảnh

Từ đồng nghĩa của 図形
noun