Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図書規制法
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
銃規制法 じゅうきせいほう
luật kiểm soát súng
規制 きせい
định mức
図書 としょ
sách
法規 ほうき
pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
図法 ずほう
vẽ; draftsmanship
ファイアーウォール規制 ファイアーウォールきせー
quy định tường lửa