Kết quả tra cứu 固体
Các từ liên quan tới 固体
固体
こたい
「CỐ THỂ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thể rắn; dạng rắn; chất rắn
固体
の
主要
な
特徴
は、
形状
が
一定
であることです
Đặc trưng chủ yếu của thể rắn đó là có hình dạng cố định .
固体
の
岩石
が
流体
のように
振
る
舞
う
速度
Tốc độ mà ở đó chất rắn cũng giống như một chất lỏng
液体
から
固体
に
変化
する
Từ thể lỏng thay đổi (biến) thành thể rắn

Đăng nhập để xem giải thích