Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 固体メーザー
maser (microwave amplification by stimulated emission of radiation)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
固体 こたい
thể rắn; dạng rắn; chất rắn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
超固体 ちょうこたい
siêu rắn
固体レーザ こたいレーザ
laser trạng thái rắn (là laser sử dụng môi trường khuếch đại là chất rắn, chứ không phải chất lỏng như trong laser nhuộm hoặc chất khí như trong laser khí)
半固体 はんこたい
dạng gel, nửa rắn nửa lỏng