固定小数点表示法
こていしょうすうてんひょうじほう
☆ Danh từ
Hệ thống biểu diễn điểm cố định

固定小数点表示法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定小数点表示法
固定小数点数 こていしょうすうてんすう
số điểm cố định
可変小数点表示法 かへんしょうすうてんひょうじほう
hệ thống biểu diễn dấu chấm biến đổi
浮動小数点表示法 ふどうしょうすうてんひょうじほう
hệ thống dấu phẩy động
固定小数点レジスタ こていしょうすうてんレジスタ
thanh ghi điểm cố định
浮動小数点表示 ふどうしょうすうてんひょうじ
biểu diễn dấu chấm động
固定小数点演算 こていしょうすうてんえんざん
biểu diễn dấu chấm tĩnh
固定小数点方式 こていしょうすうてんほうしき
phương thức dấu phẩy cố định
固定基数表記法 こていきすうひょうきほう
hệ thống cơ số cố định