固定小数点表示法 こていしょうすうてんひょうじほう
hệ thống biểu diễn điểm cố định
浮動小数点表示法 ふどうしょうすうてんひょうじほう
hệ thống dấu phẩy động
浮動小数点表示 ふどうしょうすうてんひょうじ
biểu diễn dấu chấm động
数表示 すうひょうじ
số, chữ số, số t
観点表示 かんてんひょうじ
nhãn của nút
小数点数 しょうすうてんすう
số thập phân
小数点 しょうすうてん
dấu chấm (phẩy) thập phân