固定式
「CỐ ĐỊNH THỨC」
☆ Tính từ
Cố định
固定式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定式
固定式クリヤーブック こていしきクリヤーブック
bìa trong suốt dạng cố định
プログラム固定式計算器 プログラムこていしきけいさんき
máy tính không lập trình được
固定ハンドル式 こていハンドルしき
loại tay cầm cố định
固定ヘッド式ディスク こていヘッドしきディスク
đĩa có đầu đọc cố định
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
プレート式 固定車キャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター
bánh xe cố định kiểu tấm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.