定式
ていしき「ĐỊNH THỨC」
☆ Danh từ
Công thức
景気後退
の
定式
Mô hình của tình trạng suy thoái .

Từ đồng nghĩa của 定式
noun
定式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定式
定式化 ていしきか
Thể thức hóa; định thức hoá
cố định
内定式 ないていしき
presentation of employment offer, orientation occasion for prospective employees
固定式クリヤーブック こていしきクリヤーブック
bìa trong suốt dạng cố định
定式化する てーしきかする
làm thành công thức
支持力定式 しじりょくていしき
mang công thức khả năng
プログラム固定式計算器 プログラムこていしきけいさんき
máy tính không lập trình được
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.