固定票
こていひょう「CỐ ĐỊNH PHIẾU」
☆ Danh từ
Chất rắn (một người có bảo hiểm, một tủ sắt) bầu; sự hỗ trợ đặc (được đảm bảo)

固定票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定票
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
認定投票 にんていとうひょう
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.+ Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).
決定投票 けっていとうひょう
lá phiếu quyết định
固定客 こていきゃく
khách quen
固定ディスクドライブ こていディスクドライブ
ổ đĩa cố định
ブアン固定 ブアンこてい
sự cố định bằng dung dịch Bouin
固定ビットレート こていビットレート
tốc độ bít hằng
固定ヘッド こていヘッド
đầu đọc cố định