固定票
こていひょう「CỐ ĐỊNH PHIẾU」
☆ Danh từ
Chất rắn (một người có bảo hiểm, một tủ sắt) bầu; sự hỗ trợ đặc (được đảm bảo)

固定票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定票
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
固定ディスクドライブ こていディスクドライブ
ổ đĩa cố định
固定客 こていきゃく
khách quen
固定ディスク こていディスク
ổ cứng
ブアン固定 ブアンこてい
sự cố định bằng dung dịch Bouin
固定ビットレート こていビットレート
tốc độ bít hằng