Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 固定結合
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
固結び かたむすび
nút thắt
マウントベース(結束バンド固定具) マウントベース(けっそくバンドこていぐ)
đế gắn (phụ kiện cố định băng buộc)
結合 けつごう
sự kết hợp; sự kết nối; sự phối hợp; sự gắn kết; sự liên kết
固定客 こていきゃく
khách quen
固定ディスクドライブ こていディスクドライブ
ổ đĩa cố định