Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
固有な二次曲面 こゆーなにじきょくめん
mặt cong bậc hai đặc biệt
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう