固形研磨剤
こけいけんまざい
☆ Danh từ
Chất mài rắn
固形研磨剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固形研磨剤
研磨剤 けんまざい
chất mài mòn, chất đánh bóng
研磨 けんま
sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
研削/研磨 けんさく/けんま
Mài mòn / đánh bóng
固形 こけい
thể rắn; dạng rắn; dạng bánh; rắn; cứng
研磨面 けんまめん
Bề mặt được đánh bóng (inox)
研磨機 けんまき
máy mài.