固相
こそう「CỐ TƯƠNG」
☆ Danh từ
Pha rắn

固相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固相
固相抽出 かたしょうちゅうしゅつ
kỹ thuật vi chiết pha rắn
固相マイクロ抽出 かたしょーマイクロちゅーしゅつ
SPME (là một kỹ thuật lấy mẫu chiết pha rắn bao gồm việc sử dụng sợi được phủ một lớp pha chiết, có thể là chất lỏng hoặc chất rắn, chiết xuất các loại chất phân tích khác nhau từ các loại môi trường khác nhau, có thể ở trong pha lỏng hoặc pha khí)
固相合成技術 かたしょーごーせーぎじゅつ
kỹ thuật tổng hợp pha rắn
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
固定相場 こていそうば
tỉ giá cố định
固定相場制 こていそうばせい
hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (hệ thống cố định và duy trì tỷ giá hối đoái giữa các chính phủ)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相手固定接続 あいてこていせつぞく
kết nối ảo cố định-pvc